Công Ty Thép Trí Việt chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm… Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 100×100: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 100×100:
Thép hộp 100×100 có độ dày từ 3ly – 12ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 100×100:
THÉP HỘP 100X100 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 100X100 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
THÉP HỘP 100X100 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP 100X100 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp vuông 100×100 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Vui lòng liên hệ Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 để được biết thêm chi tiết.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 100X100:
THÉP HỘP VUÔNG 100×100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 100x100x2 | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông 100x100x2.5 | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông 100x100x3 | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông 100x100x3.5 | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông 100x100x4 | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông 100x100x4.5 | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông 100x100x5 | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông 100x100x6 | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông 100x100x8 | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông 100x100x10 | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông 100x100x12 | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |